Tiêu chuẩn áp dụng:
IEC 61869-1; IEC 61869-2; IEC 61869-3; IEC 61869-4
TCVN 11845-1; TCVN 11845-2; TCVN 11845-3; TCVN 11845-4
Tiêu chuẩn sản xuất: ISO 9001:2015
- Mức cách điện: 24/60/125 kV
- Cấp chính xác: 0,5
- Tần số danh định (fn): 50 Hz
- Dung lượng danh định (S): 10; 15; 25; 30 VA
- Dòng sơ cấp danh định (In): 5÷600 A
- Dòng thứ cấp danh định (Ib): 5A
- Điện áp thứ cấp danh định: 110:√3
- Dòng nhiệt điện (Ith): 80 In/s (In ≤ 300A); 25kA/s (In >300A)
- Dòng nhiệt điện động (Idyn): 2,5Ith
- Dòng quá tải liên tục: 1,2In
- Hệ số quá điện áp: 1,9Un/8h hoặc 1,5Un/30s
- Nhiệt độ làm việc: 0÷50oC
- Giới hạn tăng nhiệt độ: 60oC
- Độ ẩm tương đối (lớn nhất): 95%