Điện áp sơ cấp định mức Un | Điện áp thứ cấp định mức | Cấp chính xác/
Dung lượng |
Mức
cách điện |
Hệ số
quá điện áp |
Rated pri. voltage Un | Rated sec. voltage | Class/ Burden | Rated
Insulation level |
Rated voltage factor |
40,5:√3 kV
38,5:√3 kV 35:√3 kV
|
0,1 kV
0,11 kV 0,12 kV 0,22 kV 0,23 kV 0,24 kV |
Sai số ± 0,5% tại 0 VA
100 ÷ 1500 VA |
38,5/80/190 kV
40,5/80/190 kV |
1,2Un cont.
1,5Un/30s (1,9Un/8h) |
Đánh giá sao