HỢP BỘ BIẾN DÒNG, BIẾN ÁP ĐO LƯỜNG 1 PHA TRUNG THẾ NGÂM DẦU NGOÀI TRỜI 22kV

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

( S P E C I F I C A T I O N S )

Tiêu chuẩn

Standard

IEC 61869-1; IEC 61869-2; IEC 61869-3; IEC 61869-4

Nhiệt độ làm việc

Temperature operation

-5°C ~ +50°C

Giới hạn độ tăng nhiệt

Limited temperature risen

60°C

Chiều dài đường rò nhỏ nhất

Minimum creepage

25(31)mm/kV

Độ ẩm tương đối lớn nhất

Maximum humidity

95%

Tần số

Rated frequency

50Hz, 60Hz
Điện áp sơ cấp (Un) Hệ số quá dòng, quá áp Dòng điện

sơ cấp (In)

Dòng nhiệt điện

danh định (Ith)

Dòng điện động

danh định (Idyn)

Cấp chính xác/ Dung lượng lớn nhất
Rated

primary voltage

Rated

Current, voltage factor

Rated

primary current

Rated

thermal current

Rated

dynamic current

Class/max Burden
Biến dòng

Current trans

Biến áp

Potential trans

22:√3 kV 1,2 In/ cont

1,5Un/30s

1,9Un/cont

5 ÷ 350 A 80In/s 2,5Ith 0,5

15÷25 VA

 0,5/3P

15÷25/100 VA

400 ÷ 600 A 25kA/s
Đánh giá sao
Chia sẻ bài viết
Subscribe
Notify of
guest
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

Sản phẩm liên quan

BIẾN ÁP CẤP NGUỒN TRUNG THẾ 1 SỨ NGOÀI TRỜI 22kV

BIẾN ÁP ĐO LƯỜNG TRUNG THẾ 3 PHA TRONG NHÀ 3-6kV

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG TRUNG THẾ ĐÚC EPOXY TRONG NHÀ 35KV – 2 mạch

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG TRUNG THẾ ĐÚC EPOXY TRONG NHÀ 6-15KV – 3 mạch

HỢP BỘ BIẾN DÒNG, BIẾN ÁP ĐO LƯỜNG 1 PHA TRUNG THẾ NGÂM DẦU NGOÀI TRỜI 35kV

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG TRUNG THẾ NGÂM DẦU NGOÀI TRỜI 35KV (500 – 600A) – 2 mạch

BIẾN DÒNG ĐO LƯỜNG TRUNG THẾ NGÂM DẦU NGOÀI TRỜI 35KV (5 – 400A) – 2 mạch

BIẾN ÁP CẤP NGUỒN TRUNG THẾ 2 SỨ NGÂM DẦU NGOÀI TRỜI 35KV